Có 2 kết quả:

日趋 rì qū ㄖˋ ㄑㄩ日趨 rì qū ㄖˋ ㄑㄩ

1/2

Từ điển phổ thông

ngày qua ngày, dần dần, từ từ

Từ điển Trung-Anh

(1) (increasing) day by day
(2) (more critical) with every passing day
(3) gradually

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ngày qua ngày, dần dần, từ từ

Từ điển Trung-Anh

(1) (increasing) day by day
(2) (more critical) with every passing day
(3) gradually

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0